555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [bình luận xổ số]
Check 'bình' translations into English. Look through examples of bình translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Ninh Bình is a province of Vietnam in the Red River Delta region of the northern part of the country. [4] The province is famous for a high density of natural and cultural attractions, including …
Bình là gì: Danh từ: đồ đựng có bầu chứa, miệng thường nhỏ và không có nắp đậy, (phương ngữ) ấm để pha trà, đồ đựng nói chung, để chứa chất lỏng hoặc chất khí, Động...
Here are a few tips that should help you perfect your pronunciation of 'bình': Sound it Out: Break down 'bình' into sounds. Say them aloud, exaggerating at first, until you can consistently produce …
Tính từ yên ổn, không có chiến tranh, không có loạn lạc trai thời chiến, gái thời bình (tng)
Find all translations of bình in English like balanced, equal, bottle and many others.
Tìm tất cả các bản dịch của bình trong Anh như balanced, equal, bottle và nhiều bản dịch khác.
Jul 23, 2025 · Derived terms [edit] bình chọn bình luận bình phẩm phẩm bình phê bình
Bình (tiếng Anh: vase) hay lọ là một đồ vật có miệng hở, có thể dùng để chứa đựng hoặc trang trí. Bình được chế tác từ nhiều chất liệu khác nhau như gốm, thủy tinh, nhôm, đồng thau, đồng điếu, …
瓶 bình U+74F6, tổng 10 nét, bộ ngoã 瓦 (+6 nét) phồn & giản thể, hình thanh
Bài viết được đề xuất: